Có 2 kết quả:

汽車展覽會 qì chē zhǎn lǎn huì ㄑㄧˋ ㄔㄜ ㄓㄢˇ ㄌㄢˇ ㄏㄨㄟˋ汽车展览会 qì chē zhǎn lǎn huì ㄑㄧˋ ㄔㄜ ㄓㄢˇ ㄌㄢˇ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) car show
(2) automobile expo

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) car show
(2) automobile expo

Bình luận 0